• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 7.138.501
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
126 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.200.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Bình Quân / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.350.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 5.5 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.450.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 0 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Bình Quân / Công suất (kW): 5.5 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Việt Nam /
1.700.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 0 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 1 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.100.009 ₫
8
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 0 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
2.200.000 ₫
9
Hãng sản xuất: CYF / Công suất (kW): 1.9 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
2.500.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 0.65 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 25000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 5 / Xuất xứ: China /
2.500.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.600.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Bình Quân / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4500 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Việt Nam /
2.800.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 7 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 1400 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
3.400.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 1.8 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 25000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
3.450.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Cường Phát / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Việt Nam /
3.800.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Cường Phát / Công suất (kW): 5.5 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Việt Nam /
3.950.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 1.8 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: Đang cập nhật / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 25000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 10.3 / Xuất xứ: Đài Loan /
4.000.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 3 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Bình Quân / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 5000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Cường Phát / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4500 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.200.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Cường Phát / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4500 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.300.000 ₫
22
Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.500.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 4.5 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 35000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.500.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Bình Quân / Công suất (kW): 0.75 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 2900 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 20 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.500.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Bình Quân / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4500 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Việt Nam /
4.900.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Cường Phát / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4500 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Việt Nam /
5.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
5.490.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Cường Phát / Công suất (kW): 40 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4800 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 200 / Xuất xứ: Việt Nam /
5.500.000 ₫
29
Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
6.500.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Bình Quân / Công suất (kW): 10 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4200 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 80 / Xuất xứ: Việt Nam /
6.500.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 1.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: Đang cập nhật / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 2000 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 10 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
7.500.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 1.5 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: Đang cập nhật / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 2840 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
8.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: - / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 93 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 /
9.300.000 ₫
34
Hãng sản xuất: - / Đường kính buồng nghiền (mm): 200 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 /
9.800.000 ₫
35
Công suất (kW): 1 / Đường kính buồng nghiền (mm): 200 / Số lượng vòi phun: 0 / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 2800 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 45 / Xuất xứ: Việt Nam /
11.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: - / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 /
12.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 3 / Đường kính buồng nghiền (mm): 250 / Số lượng vòi phun: 1 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 2800 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 90 / Xuất xứ: Việt Nam /
14.500.000 ₫
38
Công suất (kW): 2.2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 100 / Xuất xứ: Việt Nam /
14.900.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 2 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: Đang cập nhật / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 2840 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
15.000.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Luda / Công suất (kW): 1.1 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 2860 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
17.500.000 ₫
41
Hãng sản xuất: CHESO / Công suất (kW): 0 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
22.000.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Wensui / Công suất (kW): 4 / Đường kính buồng nghiền (mm): 0 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 290 / Xuất xứ: Trung Quốc /
26.980.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (kW): 1.5 / Đường kính buồng nghiền (mm): 200 / Số lượng vòi phun: 0 / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
27.000.000 ₫
44
Hãng sản xuất: CHESO / Công suất (kW): 4 / Đường kính buồng nghiền (mm): 230 / Số lượng vòi phun: 0 / Lượng tiêu hao: - / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 0 / Đường kính cách phân loại: 0 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 0 / Trọng lượng (kg): 290 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
28.000.000 ₫
45
Công suất (kW): 22 / Đường kính buồng nghiền (mm): 180 / Số lượng vòi phun: 1 / Lượng tiêu hao: 5% / Tốc độ vòng quay tối đa (r/min): 4500 / Đường kính cách phân loại: 18 / Độ cứng nguyên liệu vào: 0 / Độ ẩm nguyên liệu vào: 80 / Trọng lượng (kg): 450 /
33.000.000 ₫
Trang:  1  2  3  >