| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Kiểu in: Điện áp / Khổ in lớn nhất: - / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: Giga Ethernet 10/100/1000 (RJ45)/ Dung lượng Ram cơ bản: 64 MB / Hỗ trợ RAM max: 4 GB / Dung lượng ổ cứng HDD: 320GB / Mac OS 10.2, Mac OS 10.3, Linux, UNIX, Mac OS, Windows Vista™ Ready, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows ME, Microsoft Windows NT, Photoprint 6.0 Pro/ Công suất (W): 270 / Trọng lượng (kg): 180 / Xuất xứ: China / | |
2
| | Hãng sản xuất: - / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 1440dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 180 / Xuất xứ: China / | |
3
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: Piezo-electricdrop-on demand / Khổ in lớn nhất: 59 inch / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 190 / Xuất xứ: - / | |
4
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: Piezo-electricdrop-on demand / Khổ in lớn nhất: 2480 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 330 / Xuất xứ: - / | |
5
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: Piezo-electricdrop-on demand / Khổ in lớn nhất: 3250 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 380 / Xuất xứ: - / | |
6
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: Piezo-electricdrop-on demand / Khổ in lớn nhất: 3250 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 380 / Xuất xứ: - / | |
7
| | Hãng sản xuất: LECAI / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: 600 × 1200dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: 128 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
8
| | Hãng sản xuất: LECAI / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: 600 × 1200dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: 128 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 500 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
9
| | Hãng sản xuất: LECAI / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Cổng kết nối: IEEE-1284-compliant parallel (ECP), / Dung lượng Ram cơ bản: 32 MB / Hỗ trợ RAM max: 64 MB / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows ME, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 150 / Trọng lượng (kg): 105 / Xuất xứ: - / | |
10
| | Hãng sản xuất: LECAI / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: 600 × 1200dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: 128 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 500 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
11
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 720x720dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
12
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: Drop-On-demand ink jet / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 720x720dpi / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
13
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 2100 mm / Độ phân giải: 1440dpi / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 2300 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Japan / | |
14
| | Hãng sản xuất: Aprint / Kiểu in: In mực dầu / Khổ in lớn nhất: 3250 mm / Độ phân giải: 1440dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Business, Windows XP Home, Windows XP Professional, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 380 / Xuất xứ: China / | |
15
| | Hãng sản xuất: Liyu / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 600*1600 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 650 / Xuất xứ: China / | |
16
| | Hãng sản xuất: Liyu / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 650 / Xuất xứ: China / | |
17
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 36 inch / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Cổng kết nối: IEEE-1284-compliant parallel (ECP), RS-232, / Dung lượng Ram cơ bản: 4 MB / Hỗ trợ RAM max: 64 MB / Dung lượng ổ cứng HDD: - / PC-DOS, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 70 / Trọng lượng (kg): 31 / Xuất xứ: - / | |
18
| | Hãng sản xuất: Epson / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 64 inch / Độ phân giải: 2880 x 1440 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, Giga Ethernet 10/100/1000 (RJ45), USB 1.1, / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Mac OS, / Công suất (W): 200 / Trọng lượng (kg): 150.5 / Xuất xứ: - / | |
19
| | Hãng sản xuất: BANDZOLL / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 1000mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 95 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China / | |
20
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 1800mm / Độ phân giải: 1440 x 720dpi / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 2300 / Trọng lượng (kg): 80 / Xuất xứ: China / | |
21
| | Hãng sản xuất: Akiyama / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 520 x 720 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 19400 / Trọng lượng (kg): 8800 / Xuất xứ: - / | |
22
| | Hãng sản xuất: Akiyama / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 54500 / Trọng lượng (kg): 33900 / Xuất xứ: - / | |
23
| | Hãng sản xuất: Akiyama / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 30000 / Trọng lượng (kg): 20000 / Xuất xứ: Japan / | |
24
| | Hãng sản xuất: Akiyama / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 46700 / Trọng lượng (kg): 37000 / Xuất xứ: Japan / | |
25
| | Hãng sản xuất: Mitsubishi / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 22 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: - / | |
26
| | Hãng sản xuất: Mitsubishi / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 520 x 720 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 37000 / Trọng lượng (kg): 14200 / Xuất xứ: - / | |
27
| | Hãng sản xuất: Compact / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 630 x 935 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 22000 / Trọng lượng (kg): 9500 / Xuất xứ: - / | |
28
| | Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 51000 / Trọng lượng (kg): 30000 / Xuất xứ: - / | |
29
| | Hãng sản xuất: Akiyama / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 520 x 720 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 22600 / Trọng lượng (kg): 15400 / Xuất xứ: - / | |
30
| | Hãng sản xuất: KIP / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 480 x 660 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 19000 / Trọng lượng (kg): 7500 / Xuất xứ: - / | |
31
| | Hãng sản xuất: ALGOTEX / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 2400 mm / Độ phân giải: 600 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows XP Professional, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 100 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Italy / | |
32
| | Hãng sản xuất: Komori / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 480 x 660 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 13000 / Trọng lượng (kg): 5600 / Xuất xứ: - / | |
33
| | Hãng sản xuất: Mitsubishi / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 6800 / Trọng lượng (kg): 39000 / Xuất xứ: Japan / | |
34
| | Hãng sản xuất: Mitsubishi / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 5600 / Trọng lượng (kg): 32000 / Xuất xứ: Japan / | |
35
| | Hãng sản xuất: Mitsubishi / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 520 x 720 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 1500 / Trọng lượng (kg): 15000 / Xuất xứ: Japan / | |
36
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A1 / Độ phân giải: 1200 dpi / Cổng kết nối: IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation , IEEE 802.3ab 100base-T / Auto-Negotiation , / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 7 Ultimate, Microsoft Windows 7 Home Premium, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Mac OS X v 10.4, / Công suất (W): 140 / Trọng lượng (kg): 43.4 / Xuất xứ: - / | |
37
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi / Cổng kết nối: -, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation , IEEE 802.3ab 100base-T / Auto-Negotiation , IEEE 802.3 x Full Duplex, IEEE 802.3 10base-T , / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 7 Ultimate, Microsoft Windows 7 Home Premium, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Mac OS X v 10.4, / Công suất (W): 140 / Trọng lượng (kg): 62.9 / Xuất xứ: - / | |
38
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Cổng kết nối: Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 1 GB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 160GB / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 201 / Trọng lượng (kg): 180 / Xuất xứ: - / | |
39
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi / Cổng kết nối: 10/100/1000 BaseT, / Dung lượng Ram cơ bản: 1 GB / Hỗ trợ RAM max: 2 GB / Dung lượng ổ cứng HDD: 80GB / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 425 / Trọng lượng (kg): 195 / Xuất xứ: - / | |
40
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Cổng kết nối: Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 1 GB / Hỗ trợ RAM max: 2 GB / Dung lượng ổ cứng HDD: 250 / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 159 / Trọng lượng (kg): 165 / Xuất xứ: - / | |
41
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 140 / Trọng lượng (kg): 79 / Xuất xứ: - / | |
42
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: USB 2.0, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation , IEEE 802.3 x Full Duplex, IEEE 802.3 10base-T , / Dung lượng Ram cơ bản: 384 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 190 / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: - / | |
43
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 600 × 1200dpi / Cổng kết nối: 100/1000 BaseT, / Dung lượng Ram cơ bản: 1 GB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 160GB / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Mac OS, / Công suất (W): 1230 / Trọng lượng (kg): 180 / Xuất xứ: - / | |
44
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Cổng kết nối: Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 2 GB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 2 x 250 GB / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 1500 / Trọng lượng (kg): 175 / Xuất xứ: - / | |
45
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 400 dpi x 800 dpi / Cổng kết nối: Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 512 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 80GB / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 1470 / Trọng lượng (kg): 250 / Xuất xứ: - / | |