• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.518.757
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
201 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Hitachi / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 34 / Công suất (W): 1300 / Đường kính đĩa cắt (mm): 110 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 13000 / Trọng lượng (kg): 2.9 /
910.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Hitachi / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 34 / Công suất (W): 1320 / Đường kính đĩa cắt (mm): 110 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 11500 / Trọng lượng (kg): 2.8 /
1.350.000 ₫
3
Hãng sản xuất: FEG / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1250 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 12000 / Trọng lượng (kg): 0 /
1.400.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Dera / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 2000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 125 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8500 / Trọng lượng (kg): 6 /
1.950.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1200 / Đường kính đĩa cắt (mm): 32 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 9000 / Trọng lượng (kg): 5.7 /
2.500.000 ₫
6
Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 30 / Công suất (W): 2 / Đường kính đĩa cắt (mm): 30 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 300 / Trọng lượng (kg): 32 /
2.600.000 ₫
7
Hãng sản xuất: JPA / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 45 / Công suất (W): 5200 / Đường kính đĩa cắt (mm): 150 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6000 / Trọng lượng (kg): 9 /
2.870.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Yamafuji / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 30 / Công suất (W): 4500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 125 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 5.5 /
3.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Dera / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 4 / Công suất (W): 2800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 114 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8500 / Trọng lượng (kg): 7 /
3.100.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 5200 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 5000 / Trọng lượng (kg): 0 /
3.100.000 ₫
11
Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 2 / Đường kính đĩa cắt (mm): 25 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 600 / Trọng lượng (kg): 24 /
3.400.000 ₫
12
Hãng sản xuất: BOSCH / Xuất xứ: Germany / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 610 / Đường kính đĩa cắt (mm): 150 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 9300 / Trọng lượng (kg): 0 /
3.450.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 3000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 125 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 7000 / Trọng lượng (kg): 0 /
3.450.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1600 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
3.550.000 ₫
15
Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 4800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 5000 / Trọng lượng (kg): 0 /
3.590.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Makita / Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.5 /
3.800.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Yamafuji / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 25 / Công suất (W): 42000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 120 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 4.5 /
4.000.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Dera / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 2000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 105 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8500 / Trọng lượng (kg): 0 /
4.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 300 / Công suất (W): 1600 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 1800 / Trọng lượng (kg): 7 /
4.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 30 / Công suất (W): 1600 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 7 /
4.000.000 ₫
21
Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
4.100.000 ₫
22
Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 2 / Đường kính đĩa cắt (mm): 25 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 300 / Trọng lượng (kg): 24 /
4.300.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Makita / Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.7 /
4.300.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Spain / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 2000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 1000 / Trọng lượng (kg): 0 /
4.350.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 80 / Công suất (W): 4847 / Đường kính đĩa cắt (mm): 305 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2500 / Trọng lượng (kg): 108 /
4.750.000 ₫
26
Hãng sản xuất: HUSQVARNA / Xuất xứ: Thụy Điển / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 125 / Công suất (W): 4500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 10.4 /
4.850.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Honda / Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 50 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 250 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
4.900.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Dera / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 2800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 114 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8500 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.000.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 120 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 108 /
5.050.000 ₫
30
Hãng sản xuất: MIKASA / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 80 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 305 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2500 / Trọng lượng (kg): 108 /
5.150.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 27 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 200 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.250.000 ₫
32
Hãng sản xuất: HUSQVARNA / Xuất xứ: Thụy Điển / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 260 / Công suất (W): 4500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 13.1 /
5.250.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 9700 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.250.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 9700 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.250.000 ₫
35
Hãng sản xuất: TCVN / Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 4 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.280.000 ₫
36
Hãng sản xuất: HUSQVARNA / Xuất xứ: Thụy Điển / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 3500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 230 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 10.3 /
5.290.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 27 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.300.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 36 / Công suất (W): 4800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 120 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 5000 / Trọng lượng (kg): 7.2 /
5.300.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.300.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 11185 / Đường kính đĩa cắt (mm): 508 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 180 /
5.320.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 6000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 76 /
5.350.000 ₫
42
Hãng sản xuất: HUSQVARNA / Xuất xứ: Sweden / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 190 / Công suất (W): 9600 / Đường kính đĩa cắt (mm): 500 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 121 /
5.350.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Vikyno / Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 150 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 400 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.350.000 ₫
44
Hãng sản xuất: HUSQVARNA / Xuất xứ: Sweden / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 380 / Công suất (W): 30000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 914 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 454 /
5.350.000 ₫
45
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 8250 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 153 /
5.350.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  >