| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2000 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 260 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 3kg / | |
2
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2300 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 210 Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg / | |
3
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2300 lumens / Hệ số tương phản: 2200:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Độ ồn: 28dB / Trọng lượng: 3.2kg / | |
4
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2300 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 230 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg / | |
5
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2000 lumens / Hệ số tương phản: 350:1 / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 240 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 2.9kg / | |
6
| | Hãng sản xuất: SONY / Panel type: - / Cổng kết nối : HDMI/ Độ phân giải màn hình: 854 x 480 (16:9) Hệ số tương phản: 400:1 / Trọng lượng: 0.3kg / | |
7
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA, SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 240 / Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.9kg / | |
8
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 5:4/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 400 / Độ ồn: 36dB / Trọng lượng: 10.5kg / | |
9
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2300 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg / | |
10
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 210 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
11
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 215 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.7kg / | |
12
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 270 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: - / | |
13
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~XGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: HD Ready/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
14
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 215 / Tính năng: 3D Ready/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.7kg / | |
15
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3100 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 270 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: - / | |
16
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 900:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 260 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 3kg / | |
17
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 700:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 320 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.2kg / | |
18
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 210 Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg / | |
19
| | Hãng sản xuất: SONY / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Công suất tiêu thụ(W): 0 / | |
20
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: - / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 210 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
21
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg / | |
22
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2800 lumens / Hệ số tương phản: 3300:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 210 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
23
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 2600:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: - / Trọng lượng: - / | |
24
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 900:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 260 / Độ ồn: 33dB / Trọng lượng: 3kg / | |
25
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 265 Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
26
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3600 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: UXGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 320 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.4kg / | |
27
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3300 lumens / Hệ số tương phản: 3300:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 4kg / | |
28
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: - / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 210 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 4kg / | |
29
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: UXGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg / | |
30
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 293 Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.9kg / | |
31
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 276 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
32
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 700:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 320 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.1kg / | |
33
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3300 lumens / Hệ số tương phản: 3300:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
34
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 230 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg / | |
35
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 268 Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.8kg / | |
36
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 700:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 260 / Độ ồn: 31dB / Trọng lượng: 3.1kg / | |
37
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA, SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 285 / Độ ồn: 28dB / Trọng lượng: 4.1kg / | |
38
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2100 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 220 / Độ ồn: 41db / Trọng lượng: 1.9kg / | |
39
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3800 lumens / Hệ số tương phản: 3300:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 4kg / | |
40
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 25000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 210 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.6kg / | |
41
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 315 Độ ồn: - / Trọng lượng: 4kg / | |
42
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA, SXGA+, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 4kg / | |
43
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: - / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 210 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.7kg / | |
44
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3700 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: VGA, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 306 Độ ồn: - / Trọng lượng: 4kg / | |
45
| | Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2800 lumens / Hệ số tương phản: 3300:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3.9kg / | |