• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.537.386
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
1234 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1036
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5200 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 / Độ phân giải: -/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 464 / Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 6.8Kg /
68.400.000 ₫
1037
Hãng sản xuất: OPTOMA / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 1500 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 (16:9) / Độ phân giải: -/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 385 / Độ ồn: 28dB / Trọng lượng: 8.4kg /
68.450.000 ₫
1038
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, 5:4/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 4900:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 350 / Tính năng: 3D, Wireless, Full HD/ Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: - /
68.600.000 ₫
1039
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2400 lumens / Hệ số tương phản: 500000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 (16:9) / Độ phân giải: Full HD/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Tính năng: 3D, Full HD/ Độ ồn: 20db / Trọng lượng: 8.7kg /
69.000.000 ₫
1040
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, 5:4/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 298 / Tính năng: 3D, Wireless, HD Ready/ Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: 3.5kg /
69.000.000 ₫
1041
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4200 lumens / Hệ số tương phản: - / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 298 Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 3.7kg /
69.300.000 ₫
1042
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 120 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: 36dB / Trọng lượng: 10kg /
69.550.000 ₫
1043
Hãng sản xuất: OPTOMA / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 1300 lumens / Hệ số tương phản: 8000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 (16:9) / Độ phân giải: Full HD/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: 28dB / Trọng lượng: 4.5kg /
70.000.000 ₫
1044
Hãng sản xuất: V-PLUS / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: - / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: - / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.2kg /
70.180.000 ₫
1045
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4000 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1400 x 1050 / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA, SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 460 / Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 7.1kg /
70.635.000 ₫
1046
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5200 lumens / Hệ số tương phản: 900:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 400 / Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 9.5kg /
70.800.000 ₫
1047
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: XGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 480 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 8.8kg /
70.900.000 ₫
1048
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 296 / Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: 3.5kg /
71.500.000 ₫
1049
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, -/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 460 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 7.1kg /
71.700.000 ₫
1050
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4300 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 7.9kg /
72.000.000 ₫
1051
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: 38dB / Trọng lượng: 8.3kg /
72.000.000 ₫
1052
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4500 lumens / Hệ số tương phản: 800:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: -/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 470 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 7.7kg /
72.500.000 ₫
1053
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 495 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 10.5kg /
72.600.000 ₫
1054
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4500 lumens / Hệ số tương phản: 800:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 470 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 7.7kg /
73.000.000 ₫
1055
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4500 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 (4:3) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, -, UXGA, VGA~SXGA, VGA, XGA, SXGA+, WXGA, WVGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.77 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 311 / Độ ồn: 33dB / Trọng lượng: 6.7kg /
74.560.000 ₫
1056
Hãng sản xuất: H-PEC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 2600:1 / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 280 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg /
75.000.000 ₫
1057
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 380 Độ ồn: 36dB / Trọng lượng: 4.7kg /
76.138.000 ₫
1058
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 460 / Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 7.1kg /
76.850.000 ₫
1059
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4200 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: - / Trọng lượng: - /
76.890.000 ₫
1060
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5200 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: - / Trọng lượng: - /
76.890.000 ₫
1061
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3500 lumens / Hệ số tương phản: 20000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 460 Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 11kg /
77.500.000 ₫
1062
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3500 lumens / Hệ số tương phản: 20000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: 3D Ready/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 10kg /
77.500.000 ₫
1063
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4500 lumens / Hệ số tương phản: 800:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 430 / Độ ồn: 40dB / Trọng lượng: 7.7kg /
78.000.000 ₫
1064
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4500 lumens / Hệ số tương phản: 700:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: VGA~SXGA, SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 287 / Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 9.8kg /
78.000.000 ₫
1065
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: SXRD / Độ sáng tối đa: 1300 lumens / Hệ số tương phản: 70000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 (16:9) / Độ phân giải: Full HD/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: 22dB / Trọng lượng: 10kg /
78.000.000 ₫
1066
Hãng sản xuất: VIVITEK / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 5500 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, XGA~UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 655 / Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: 26kg /
79.779.000 ₫
1067
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 15000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~UXGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 408 / Tính năng: -/ Độ ồn: 34dB / Trọng lượng: 3.9kg /
80.000.000 ₫
1068
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WXGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 375 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 8.3kg /
81.600.000 ₫
1069
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 4.1kg /
81.950.000 ₫
1070
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: Wireless, Full HD/ Độ ồn: 36dB / Trọng lượng: 10kg /
83.000.000 ₫
1071
Hãng sản xuất: SANYO / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 2200:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 499 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 11.3kg /
83.100.000 ₫
1072
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 495 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 10.5kg /
83.460.000 ₫
1073
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4000 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 7kg /
84.558.000 ₫
1074
Hãng sản xuất: OPTOMA / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SVGA, VGA~UXGA, VGA~SXGA, XGA, VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: 31dB / Trọng lượng: 9kg /
85.600.000 ₫
1075
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: SVGA, VGA, XGA, WXGA, WXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 350 Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 4.6kg /
86.860.000 ₫
1076
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3500 lumens / Hệ số tương phản: 20000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 460 / Tính năng: 3D/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 11kg /
87.740.000 ₫
1077
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 6500 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 576 / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 800 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 16 kg /
88.000.000 ₫
1078
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: SXRD / Độ sáng tối đa: 800 lumens / Hệ số tương phản: 12000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 (16:9) / Độ phân giải: SXGA, VGA~SXGA, VGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: 20db / Trọng lượng: 12kg /
88.100.000 ₫
1079
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2400 lumens / Hệ số tương phản: 200000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 / Độ phân giải: SXGA, SVGA, VGA, XGA, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 375 / Tính năng: 3D, Full HD/ Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: 8.3kg /
88.900.000 ₫
1080
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WXGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 480 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 8.8kg /
89.300.000 ₫
Trang:  <<  <  ..  19  20  21  22  23  24  25  26  27  28  >