• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.518.769
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
60 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.550.000 ₫
2
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 102 / Tải trọng(Kg): 5705 /
609.000.000 ₫
3
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: DONGFENG / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
640.000.000 ₫
4
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 105 / Tải trọng(Kg): 10100 /
670.000.000 ₫
5
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 106 / Tải trọng(Kg): 15 /
700.000.000 ₫
6
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
708.000.000 ₫
7
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 106 / Tải trọng(Kg): 10 /
790.000.000 ₫
8
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 106 / Tải trọng(Kg): 15100 /
810.000.000 ₫
9
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 102 / Tải trọng(Kg): 10 /
869.000.000 ₫
10
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 106 / Tải trọng(Kg): 15100 /
930.000.000 ₫
11
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 102 / Tải trọng(Kg): 10400 /
940.000.000 ₫
12
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
975.000.000 ₫
13
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
975.000.000 ₫
14
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: DONGFENG / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
980.000.000 ₫
15
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: DONGFENG / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 95 / Tải trọng(Kg): 6495 /
1.050.000.000 ₫
16
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Suzuki / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 112 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.080.000.000 ₫
17
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: KAMAZ / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 100 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.100.000.000 ₫
18
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: KAMAZ / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Tải trọng(Kg): 20550 /
1.115.000.000 ₫
19
Loại xe: Xe cứu hỏa / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Tải trọng(Kg): 2000 /
1.120.000.000 ₫
20
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: JMC / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 95 / Tải trọng(Kg): 5835 /
1.140.000.000 ₫
21
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 95 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.200.000.000 ₫
22
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 95 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.200.000.000 ₫
23
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.240.000.000 ₫
24
Loại xe: Xe cứu hỏa / Hãng sản xuất: THACO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Tải trọng(Kg): 6800 /
1.250.000.000 ₫
25
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: THACO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Tải trọng(Kg): 6800 /
1.250.000.000 ₫
26
Loại xe: Xe tiếp nước chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 9 /
1.250.000.000 ₫
27
Loại xe: Xe cứu hỏa / Hãng sản xuất: Ford / Nhiên liệu sử dụng: Xăng / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 3200 /
1.300.000.000 ₫
28
Loại xe: Xe cứu hỏa / Hãng sản xuất: KAMAZ / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 200 / Tải trọng(Kg): 15000 /
1.300.000.000 ₫
29
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 90 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.300.000.000 ₫
30
Loại xe: Xe cứu hỏa / Hãng sản xuất: Ford / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.300.000.000 ₫
31
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.325.000.000 ₫
32
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 102 / Tải trọng(Kg): 10400 /
1.334.000.000 ₫
33
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 13000 /
1.339.000.000 ₫
34
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: HINO / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.390.000.000 ₫
35
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.430.000.000 ₫
36
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 80 / Tải trọng(Kg): 6515 /
1.439.000.000 ₫
37
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: DONGFENG / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.450.000.000 ₫
38
Loại xe: Xe Cứu Hộ / Hãng sản xuất: - / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 2430 /
1.500.000.000 ₫
39
Loại xe: Xe cứu hỏa / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Tải trọng(Kg): 8000 /
1.500.000.000 ₫
40
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 110 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.500.000.000 ₫
41
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: SANY / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 90 / Tải trọng(Kg): 19000 /
1.500.000.000 ₫
42
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: DONGFENG / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 25000 /
1.540.000.000 ₫
43
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Hyundai / Nhiên liệu sử dụng: - / Vận tốc lớn nhất(km/h): 0 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.545.000.000 ₫
44
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 90 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.550.000.000 ₫
45
Loại xe: Xe chữa cháy / Hãng sản xuất: Isuzu / Nhiên liệu sử dụng: Diesel / Vận tốc lớn nhất(km/h): 110 / Tải trọng(Kg): 0 /
1.550.000.000 ₫
Trang:  1  2  >