| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 2.7 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 9.2 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 1920 × 1080 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 320x / Optical Zoom (Zoom quang): 27x / Vị trí lưu: Memory Card/ Định dạng file: H.264, MP4, AVCHD, MPEG-4/ Tính năng: Quay phim HD, 16:9 widescreen mode/ Bộ nhớ trong: - / Loại thẻ nhớ: microSD Card (microSD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: Composite (Video), USB, Microphone Internal, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, HDMI/ Loại pin sử dụng: -/ Trọng lượng Camera(g): 190 / | |
2
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 2.7 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 9.2 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 1920 × 1080 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 320x / Optical Zoom (Zoom quang): 27x / Vị trí lưu: Memory Card/ Định dạng file: H.264, MP4, AVCHD, MPEG-4/ Tính năng: Quay phim HD, 16:9 widescreen mode/ Bộ nhớ trong: - / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Micro M2 (M2), microSD Card (microSD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: Composite (Video), USB, Microphone Internal, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, HDMI/ Loại pin sử dụng: -/ Trọng lượng Camera(g): 210 / | |
3
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 2.7 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 9.2 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 1920 × 1080 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 350x / Optical Zoom (Zoom quang): 30x / Vị trí lưu: Memory Card/ Định dạng file: H.264, MP4, MPEG2, AVCHD, MPEG-4/ Tính năng: Quay phim HD, 16:9 widescreen mode/ Bộ nhớ trong: 16Gb / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Micro M2 (M2), microSD Card (microSD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: Composite (Video), USB, Microphone Internal, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, HDMI/ Loại pin sử dụng: -/ Trọng lượng Camera(g): 215 / | |
4
| | Hãng sản xuất: Canon / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 3.5 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 2.07 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 1920 × 1080 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 200x / Optical Zoom (Zoom quang): 10x / Vị trí lưu: HDD/ Định dạng file: MPEG, AVCHD/ Chụp ảnh / Tính năng: Quay phim HD/ Bộ nhớ trong: 64GB / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: USB, Headphones Jack, AV output, HDMI/ Cable kèm theo: USB, AV Cable, HDMI/ Loại pin sử dụng: -/ Trọng lượng Camera(g): 775 / | |
5
| | Hãng sản xuất: Canon / Loại màn hình: Màn hình cảm ứng / Độ lớn màn hình(inch): 3.5 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 2.07 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: - / Digital Zoom (Zoom số): 200x / Optical Zoom (Zoom quang): 10x / Vị trí lưu: Memory Card, Bộ nhớ trong/ Định dạng file: H.264, AVCHD, MPEG-4/ Chụp ảnh / Tính năng: Ghi âm, Quay phim HD, 5.1 channel surround sound ready/ Bộ nhớ trong: 32GB / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: Composite (Video), USB, Component, Microphone Internal, Headphones Jack, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, Audio, Video, AV Cable, HDMI/ Loại pin sử dụng: -/ Trọng lượng Camera(g): 565 / | |
6
| | Hãng sản xuất: Canon / Loại màn hình: Màn hình cảm ứng / Độ lớn màn hình(inch): 3.5 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 2.91 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 2136 x 1362 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 400x / Optical Zoom (Zoom quang): 20x / Vị trí lưu: Memory Card/ Định dạng file: H.264, MP4, AVCHD, MPEG-4/ Chụp ảnh / Tính năng: Ghi âm, Quay phim HD, 5.1 channel surround sound ready, Dolby Digital 5.1 Creator/ Bộ nhớ trong: Đang chờ cập nhật / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: USB, Component, Microphone Internal, Headphones Jack, AV output, IEEE1394, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, Audio, Video, AV Cable, HDMI Loại pin sử dụng: Lithium/ Trọng lượng Camera(g): 765 / | |
7
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 2.7 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 8.9 Megapixcels / Độ phân giải lớn nhất: 3984 x 2240 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 320x / Optical Zoom (Zoom quang): 27x / Vị trí lưu: Memory Card/ Định dạng file: H.264, MPEG2, AVCHD, MPEG-4/ Chụp ảnh / Tính năng: Ghi âm, Quay phim HD/ Bộ nhớ trong: - / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Pro Duo(MPD), Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), Memory stick PRO-HG Duo, SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: Composite (Video), USB, AV output, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, Audio, Video, AV Cable, HDMI Loại pin sử dụng: NP-FV30/ Trọng lượng Camera(g): 178 / | |
8
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): Không có / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16.8 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 1920 × 1080 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): - / Optical Zoom (Zoom quang): - / Vị trí lưu: Memory Card/ Định dạng file: MPEG-4/ Tính năng: Chịu nước (Water resistant), GPS, Quay phim HD/ Bộ nhớ trong: - / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Micro M2 (M2), Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: USB, Microphone External/Optional, Headphones Jack/ Cable kèm theo: USB/ Loại pin sử dụng: -/ Trọng lượng Camera(g): 65 / | |
9
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 2.7 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 0.8 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 640 x 480 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 60x / Optical Zoom (Zoom quang): 70x / Vị trí lưu: Memory Card/ Định dạng file: MPEG, AVI, MPEG2, MPEG-4/ Chụp ảnh / Tính năng: 16:9 widescreen mode/ Bộ nhớ trong: - / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Pro(MP), Memory Stick (MS), Memory Stick Duo (MSD), Memory Stick Micro M2 (M2), microSD Card (microSD), miniSD Card (miniSD), Memory stick PRO-HG Duo, MicroSDHC, SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: S-Video, USB, AV output/ Cable kèm theo: USB, Video, DC Cable/ Loại pin sử dụng: NP-FV30/ Trọng lượng Camera(g): 195 / | |
10
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 3.0 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 24.5 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 1920 × 1080 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 160x / Optical Zoom (Zoom quang): 12x / Vị trí lưu: Memory Card, HDD/ Định dạng file: H.264, MP4, MPEG2, AVCHD, MPEG-4/ Chụp ảnh / Tính năng: Quay phim HD, Dolby Digital 5.1 Creator, 16:9 widescreen mode/ Bộ nhớ trong: 64GB / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Pro Duo(MPD), Memory Stick Micro M2 (M2), Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: Composite (Video), USB, Microphone Internal, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, HDMI Loại pin sử dụng: Đang chờ cập nhật/ Trọng lượng Camera(g): 460 / | |
11
| | Hãng sản xuất: Sony / Loại màn hình: Màn hình thường / Độ lớn màn hình(inch): 3.0 inch / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 24.1 Megapixels / Độ phân giải lớn nhất: 6544 x 3680 / Tự động lấy nét (AF) / Digital Zoom (Zoom số): 120x / Optical Zoom (Zoom quang): 10x / Vị trí lưu: Memory Card, Bộ nhớ trong/ Định dạng file: H.264, MP4, MPEG2, AVCHD, MPEG-4/ Chụp ảnh / Tính năng: Ghi âm, Quay phim HD, Dolby Digital 5.1 Creator/ Bộ nhớ trong: 96GB / Loại thẻ nhớ: Memory Stick Pro Duo(MPD), Secure Digital Card (SD), Secure Digital High Capacity (SDHC), Memory stick PRO-HG Duo, SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Chuẩn giao tiếp: Composite (Video), USB, Microphone Internal, Headphones Jack, AV output, HDMI, DC In/ Cable kèm theo: USB, Audio, Video, AV Cable, HDMI/ Loại pin sử dụng: NP-FV50/ Trọng lượng Camera(g): 570 / | |