• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.588.455
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
157 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2200 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: HD Ready/ Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.9kg /
5.390.000 ₫
2
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2000 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 240 / Độ ồn: 38dB / Trọng lượng: 1.8kg /
5.500.000 ₫
3
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2000 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 240 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 1.8kg /
5.500.000 ₫
4
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2200 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SVGA, XGA, SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: 28dB/30dB / Trọng lượng: 2.3kg /
6.450.000 ₫
5
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 330 / Độ ồn: 36dB / Trọng lượng: 6.2kg /
6.500.000 ₫
6
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, 5:4/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2200 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 2.36 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 2.1kg /
7.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: - / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.3kg /
7.300.000 ₫
8
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2200 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (SVGA) Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 287 Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.9kg /
7.380.000 ₫
9
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 5:4/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.6kg /
7.490.000 ₫
10
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA, XGA~SXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: 27dB / Trọng lượng: 2.3kg /
7.900.000 ₫
11
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, 5:4/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.77 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 3kg /
7.990.000 ₫
12
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: - / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.3kg /
7.990.000 ₫
13
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2000 lumens / Hệ số tương phản: 400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: UXGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.77 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 240 / Độ ồn: 30dB / Trọng lượng: 1.8kg /
8.350.000 ₫
14
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA~UXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 2.36 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 2.1kg /
9.400.000 ₫
15
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 2.36 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 197 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 3kg /
9.500.000 ₫
16
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.9kg /
9.800.000 ₫
17
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: - / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg /
10.050.000 ₫
18
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: -, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 218 / Tính năng: -/ Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 2.3kg /
10.100.000 ₫
19
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 7500:1 / Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 / Độ phân giải: VGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 220 Độ ồn: 34dB / Trọng lượng: 2.5kg /
10.100.000 ₫
20
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~XGA, VGA~SXG, XGA~UXGA, VGA~SXGA, VGA, XGA, XGA~SXGA+, VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 190 / Tính năng: Độ phân giải 4K, 3D Ready, Full HD, HD Ready/ Độ ồn: 20db / Trọng lượng: 2.5kg /
10.200.000 ₫
21
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: HD Ready/ Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.9kg /
10.500.000 ₫
22
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.3kg /
10.600.000 ₫
23
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 3kg /
11.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3100 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.8kg /
11.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 7500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 245 / Tính năng: -/ Độ ồn: 34dB / Trọng lượng: 2.5kg /
11.500.000 ₫
26
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 5:4/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 600:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: - / Trọng lượng: - /
12.100.000 ₫
27
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4000 lumens / Hệ số tương phản: 600:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 350 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 6.2kg /
12.500.000 ₫
28
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 320 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg /
12.600.000 ₫
29
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.3kg /
12.600.000 ₫
30
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3500 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SXGA, VGA~XGA, VGA~SXG, XGA~UXGA, VGA, XGA, XGA~SXGA+, VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 190 / Tính năng: Độ phân giải 4K, 3D Ready, Full HD, HD Ready/ Độ ồn: 30dB / Trọng lượng: 2.5kg /
12.700.000 ₫
31
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2800 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.8kg /
12.744.000 ₫
32
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3800 lumens / Hệ số tương phản: 12000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.9kg /
13.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 600:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.3kg /
13.348.000 ₫
34
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.9kg /
13.800.000 ₫
35
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.96kg /
14.318.000 ₫
36
Hãng sản xuất: PANASONIC / Độ sáng tối đa: - / Độ phân giải màn hình: - / Độ phân giải: XGA/ Công suất tiêu thụ(W): 0 /
14.450.000 ₫
37
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2800 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.8kg /
15.222.000 ₫
38
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3200 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.3kg /
15.340.000 ₫
39
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3500 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.5kg /
15.600.000 ₫
40
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 40000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 3.4kg /
15.798.000 ₫
41
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3300 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 230 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.7kg /
15.840.000 ₫
42
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.77 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: 25dB / Trọng lượng: 3kg /
16.100.000 ₫
43
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 245 / Tính năng: -/ Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 3.4kg /
16.600.000 ₫
44
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 2.96kg /
16.900.000 ₫
45
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 4000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.77 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 322 / Tính năng: -/ Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 3.5kg /
17.400.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  >