| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
91
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: HP 80A / Kết nối: USB2.0, LAN, Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 33tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 30tờ / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: 800MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: - / | |
92
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100 Base T Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 33tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In 2 mặt, In Network/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 1170 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: 11.7 kg / | |
93
| | BROTHER / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, Parallel, Ethernet, PCL6/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 18tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 18tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, Photo/ OS Supported: Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Macintosh OS X v10.2.8 - 10.5/ Bộ vi xử lý: 400MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 716 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/ Khối lượng: 8.8Kg / | |
94
| | SAMSUNG / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Kết nối: 10/100Base-TX Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Chức năng: - Bộ vi xử lý: 600MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ | |
95
| | BROTHER / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Ethernet, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 17tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, Photo, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, / Bộ vi xử lý: 300MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 480 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 19.3Kg / | |
96
| | BROTHER / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ OS Supported: Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 400MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/ Khối lượng: - / | |
97
| | XEROX / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 9600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 2000, / Bộ vi xử lý: 333MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 640 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V±10V 50/60Hz, / Khối lượng: - / | |
98
| | BROTHER / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi, Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 21.9Kg / | |
99
| | HP / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: USB, USB2.0, Ethernet, 10/100Base-TX Ethernet, 802.11b/g/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 4tờ / Chức năng: Copy, Scan, In trực tiếp, In Network, Fax, In mạng/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Server 2003, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 600MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 290 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 16.1Kg / | |
100
| | FUJI XEROX / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x2400dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, USB2.0, LAN, Wifi, Ethernet, 10/100Base-TX Ethernet, 802.11b, 802.11b/g, 802.11 b/g/n, 10/100 Base T Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 10tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In trực tiếp, In Network, In mạng/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 525MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 14.5Kg / | |
101
| | BROTHER / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, Parallel, Ethernet, PCL6/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 18tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 18tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, Photo/ OS Supported: Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Macintosh OS X v10.2.8 - 10.5/ Bộ vi xử lý: 400MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 716 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/ Khối lượng: 8.8Kg / | |