| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
1
| | OKI / Loại máy in: All - in - One / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: Tel & Fax, In 2 mặt, In trực tiếp, In Network, Fax, In đảo mặt/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 23kg / | |
2
| | OKI / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 36tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 630tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 34tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: 533MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 27.6Kg / | |
3
| | OKI / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 350tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 11.4Kg / | |
4
| | OKI / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 240x216 dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, Parallel, IEEE 1284, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 6.9Kg / | |
5
| | OKI / Loại máy in: - / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 2.2tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 5tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 3tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 18tờ / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: 128MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 162 / Công suất tiêu thụ(W): 1200 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: 5Kg / | |
6
| | OKI / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 360x360dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 6.9Kg / | |