| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
61
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
62
| | Hãng sản xuất: OPENDOOR / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 48 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 24V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 13 giờ / Dung lượng Pin: 24V/24Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
63
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 162 - 290V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
64
| | Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
65
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 160 - 280 VAC/ Điện áp ra: 220V±8%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
66
| | Hãng sản xuất: POWERTECH / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
67
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: 2x12V/12AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
68
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 11.5 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
69
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
70
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra: 220 V | |
71
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
72
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 50 phút / Điện áp ra: 230 V | |
73
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 14 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
74
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 220V±25%/ Điện áp ra: 220V±1.5%, 115V ±5%/ Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Màn hình LCD/ | |
75
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |