| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 20000 / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
2
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-11, USB/ | |
3
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
4
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
5
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
6
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
7
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
8
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 2 ổ ra/ | |
9
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
10
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
11
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1400 / Thời gian lưu điện tối đa: 50 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
12
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
13
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
14
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
15
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |