| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
16
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
17
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
18
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
19
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
20
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
21
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
22
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra/ | |
23
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
24
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 80 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
25
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra/ | |
26
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra: 230 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RJ-45, USB/ | |
27
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
28
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 220V~250V, 220V±25%/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
29
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 180 - 250 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
30
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, USB/ | |