Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai máy cúng 2 người chọn nên tôi chọn(3.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-T110 (1 ý kiến)
ductin001màu sắc đẹp, chất lượng ảnh tốt(4.658 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | vs | Sony Cybershot DSC-T110 đại diện cho Sony DSC-T110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 128g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | vs | 93.0mm x 55.6mm x 16.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | vs | 1/2.3" (7.75 mm) Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.43-17.7mm | vs | 33-132mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F3.5 (W)-4.6 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | vs | Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • Component | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 6020 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 8010 |
Sony DSC-TX5 vs Pentax W90 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-FT10 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS10 |
Sony DSC-TX5 vs BenQ DC LM100 |
Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX5 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-T110 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-T110 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-T110 |
Nikon S100 vs Sony DSC-T110 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-T110 |
Canon S100 vs Sony DSC-T110 |