Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (3 ý kiến)
cuongjonstone123khả năng lấy nét rất nhanh của máy cũng là một điều đáng lưu ý.(3.866 ngày trước)
vothiminhGiá mềm hơn, chất lượng chụp khá tốt với góc chụp rộng vì có khẩu độ lớn(4.392 ngày trước)
jioncarterthiết kế rất bắt mắt , hình ảnh thì cực kỳ sắc nét rồi(4.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX9 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | vs | Sony CyberShot DSC-TX9 đại diện cho Sony DSC-TX9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 134g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm | vs | 97.8 x 59.5 x 17.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.3 " CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm (35mm equiv) | vs | f = 25-100 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.9 | vs | F3.5-4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | Auto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 8.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • AVCHD | vs | • MPEG • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật • AAA • AAAA • Alkaline Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • MP3 player • 3D Movie • GPS | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung EX2F |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX20 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-H9 vs Sony DSC-TX9 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX9 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX9 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 |