Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (1 ý kiến)
vothiminhMáy có khá tốt, tốc độ chụp hỗ trợ tới 15s(4.549 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm (35mm equiv) | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.9 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |