Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Jade Primo đại diện cho Huawei P9 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 | vs | Chipset | ||||||
Số core | Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 10 | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 21Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 3GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Microsoft Continuum support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.265 player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer - Video/photo editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 150g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 156.5 x 75.9 x 8.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Huawei P9 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9 vs OnePlus 3 |
Huawei P9 vs iPhone SE |
Huawei P9 vs Huawei P9 Plus |
Huawei P9 vs Asus ZenFone Go TV |
Huawei P9 vs Vivo X6S |
Huawei P9 vs Vivo X6S Plus |
Huawei P9 lite vs Huawei P9 |
Acer Liquid Z320 vs Huawei P9 |
Acer Liquid Z330 vs Huawei P9 |
Oppo R9 vs Huawei P9 |
Oppo R9 Plus vs Huawei P9 |
Huawei P9max vs Huawei P9 |
LG K4 vs Huawei P9 |