Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei P9 lite hay Acer Liquid Jade Primo, Huawei P9 lite vs Acer Liquid Jade Primo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei P9 lite hay Acer Liquid Jade Primo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei P9 lite
( 0 người chọn )
vs
Acer Liquid Jade Primo
( 0 người chọn )
Huawei P9 lite
Acer Liquid Jade Primo

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei P9 Lite 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Liquid Jade Primo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei P9 Lite 16GB (2GB RAM) White
đại diện cho
Huawei P9 lite
vsAcer Liquid Jade Primo
đại diện cho
Acer Liquid Jade Primo
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsAcerHãng sản xuất
ChipsetHiSilicon Kirin 650vsQualcomm MSM8992 Snapdragon 808Chipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core)vsCortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T830MP2vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8Megapixelvs8MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Microsoft Continuum support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.265 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
Pin3000mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs150gTrọng lượng
Kích thước146.8 x 72.6 x 7.5 mmvs156.5 x 75.9 x 8.4 mmKích thước
D

Đối thủ