Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei P9 hay Asus ZenFone Go TV, Huawei P9 vs Asus ZenFone Go TV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei P9 hay Asus ZenFone Go TV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei P9
( 0 người chọn )
vs
Asus ZenFone Go TV
( 0 người chọn )
Huawei P9
Asus ZenFone Go TV

So sánh về giá của sản phẩm

Asus ZenFone Go TV ‏(ZB551KL) 16GB Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus ZenFone Go TV ‏(ZB551KL) 16GB Charcoal Black
đại diện cho
Huawei P9
vs
H
Hãng sản xuấtAsus ZenfonevsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 400 MSM8928vsChipset
Số core1.4GHz Quad-CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsKiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA
• DCS 1800
• CDMA 800
• CDMA 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• UMTS 900
• UMTS 1900
• UMTS 1800
• HSDPA 1700
• WCDMA 2000MHZ
• TD-SCDMA
• WCDMA 2100 MHz
• CDMA 1700
• iDEN 800
• iDEN 900
• WCDMA 900
vsMạng
P
Pin3010mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ335giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng160gvsTrọng lượng
Kích thước151 x 76.9 x 10.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ