Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei P9 hay Vivo X6S, Huawei P9 vs Vivo X6S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei P9 hay Vivo X6S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei P9
( 0 người chọn )
vs
Vivo X6S
( 0 người chọn )
Huawei P9
Vivo X6S

So sánh về giá của sản phẩm

Vivo X6S Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Vivo X6S Gold
đại diện cho
Huawei P9
vs
H
Hãng sản xuấtVivovsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.4 GHz Cortex-A53)vsChipset
Số coreCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.4 GHz Quad-Core)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 510vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvsBộ nhớ trong
RAM4GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4.0
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vsMàu
Trọng lượng140.5gvsTrọng lượng
Kích thước147.9 x 73.8 x 6.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ