Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Vivo X6S Gold đại diện cho Huawei P9 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Vivo | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.4 GHz Cortex-A53) | vs | Chipset | ||||||
Số core | Cortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.4 GHz Quad-Core) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 510 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 4GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • WLAN • Bluetooth 4.0 | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2400mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 140.5g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 147.9 x 73.8 x 6.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Huawei P9 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9 vs OnePlus 3 |
Huawei P9 vs iPhone SE |
Huawei P9 vs Huawei P9 Plus |
Huawei P9 vs Asus ZenFone Go TV |
Huawei P9 vs Acer Liquid Jade Primo |
Huawei P9 vs Vivo X6S Plus |
Huawei P9 lite vs Huawei P9 |
Acer Liquid Z320 vs Huawei P9 |
Acer Liquid Z330 vs Huawei P9 |
Oppo R9 vs Huawei P9 |
Oppo R9 Plus vs Huawei P9 |
Huawei P9max vs Huawei P9 |
LG K4 vs Huawei P9 |