Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei P9max đại diện cho Huawei P9max | vs | Acer Liquid Jade Primo đại diện cho Acer Liquid Jade Primo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A72 (2.3 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.8 GHz Quad-Core) | vs | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Microsoft Windows Phone 10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T880 MP4 | vs | Adreno 418 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 8Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 21Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Microsoft Continuum support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.265 player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 156.5 x 75.9 x 8.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Huawei P9max vs Huawei G7 Plus | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs LG K4 | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Oppo R9 Plus | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Oppo R9 | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Acer Liquid Z330 | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Acer Liquid Z320 | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Huawei P9 lite | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Huawei P9 | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Meizu M1 Metal | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs OnePlus 3 | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs iPhone SE | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Huawei P9 Plus | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Asus ZenFone Go TV | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Vivo X6S | ![]() | ![]() |
Huawei P9max vs Vivo X6S Plus | ![]() | ![]() |
HTC One M9s vs Huawei P9max | ![]() | ![]() |
Desire 728G Dual sim vs Huawei P9max | ![]() | ![]() |
HTC A9w vs Huawei P9max | ![]() | ![]() |
One X9 vs Huawei P9max | ![]() | ![]() |