Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG K4 hay Huawei P9, LG K4 vs Huawei P9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG K4 hay Huawei P9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG K4
( 0 người chọn )
vs
Huawei P9
( 0 người chọn )
LG K4
Huawei P9

So sánh về giá của sản phẩm

LG K10 K430DSF 16GB (1GB RAM) 3G Indigo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG K4 K120E Indigo for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG K4 K120E Indigo for Europe
đại diện cho
LG K4
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6735M (1.0 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreCortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720MP2vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trước2MegapixelvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vsMạng
P
PinLi-Ion 1940mAhvsPin
Thời gian đàm thoại9giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Sheer Gold
vsMàu
Trọng lượng120gvsTrọng lượng
Kích thước131.9 x 66.7 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ