Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei P9 Plus hay Acer Liquid Jade Primo, Huawei P9 Plus vs Acer Liquid Jade Primo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei P9 Plus hay Acer Liquid Jade Primo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei P9 Plus
( 0 người chọn )
vs
Acer Liquid Jade Primo
( 0 người chọn )
Huawei P9 Plus
Acer Liquid Jade Primo

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei P9 Plus (VIE-L09) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Jade Primo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei P9 Plus (VIE-L09) Ceramic White
đại diện cho
Huawei P9 Plus
vsAcer Liquid Jade Primo
đại diện cho
Acer Liquid Jade Primo
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsAcerHãng sản xuất
ChipsetHiSilicon Kirin 955vsQualcomm MSM8992 Snapdragon 808Chipset
Số coreCortex-A72 (2.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.8 GHz Quad-Core)vsCortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T880 MP4vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8Megapixelvs8MegapixelCamera trước
Camera sau12Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Hai camera sau
- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- 3D Touch display
- Emotion UI 4.1
vs- Microsoft Continuum support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.265 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng162gvs150gTrọng lượng
Kích thước152.3 x 75.3 x 7 mmvs156.5 x 75.9 x 8.4 mmKích thước
D

Đối thủ