Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R9 hay Huawei P9, Oppo R9 vs Huawei P9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R9 hay Huawei P9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R9
( 0 người chọn )
vs
Huawei P9
( 0 người chọn )
Oppo R9
Huawei P9

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R9
đại diện cho
Oppo R9
vs
H
Hãng sản xuấtOppovsHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6755 Helio P10vsChipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T860MP2vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trước16MegapixelvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvsBộ nhớ trong
RAM4GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• WCDMA 2100 MHz
• WCDMA 900
vsMạng
P
PinLi-Po 2850mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vsMàu
Trọng lượng145gvsTrọng lượng
Kích thước151.8 x 74.3 x 6.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ