Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 3.100.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 Ace (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy J2 (3 ý kiến)

anht401bộ vi xử lý bốn nhân mạnh mẽ cùng bộ nhớ RAM 1GB cùng hệ điều hành Android 5.1 mang đến những trải nghiệm đấy mới mẻ.(3.419 ngày trước)

xedienxinPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi(3.421 ngày trước)

shophuong87Galaxy J2 màn hình cảm ứng lớn hơn, pin bền hơn.(3.492 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J1 Ace (SM-J110H) White đại diện cho Galaxy J1 Ace | vs | Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White đại diện cho Galaxy J2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Mali-T720 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 68.2 x 8.9 mm | vs | 136 x 69 x 8.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy J1 Ace vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 Ace vs A7000 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 Ace vs Moto X Play Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J3 | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 (2016) | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 mini (2016) | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 Premium Dual vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 Dual vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 Premium vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 Compact vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |