Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z5 Premium (3 ý kiến)

Dieuhoahaiankiểu dáng đẹp. camera chất lượng tốt.pin trâu(3.390 ngày trước)

hkprođẹp, thời trang, mỏng, thiết kế phẳng, vuông vắn, sang trọng(3.440 ngày trước)

shophuong87Xperia Z5 Premium màn hình cảm ứng lớn, nam tính.(3.502 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 Ace (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z5 Premium Black đại diện cho Xperia Z5 Premium | vs | Samsung Galaxy J1 Ace (SM-J110H) White đại diện cho Galaxy J1 Ace | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core) | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 430 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2160 × 3840pixel | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 23Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3430mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 154.4 x 75.8 x 7.8 mm | vs | 129 x 68.2 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z5 Premium vs Xperia Z5 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 Premium vs Xperia Z5 Premium Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 Compact vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs Nexus 5 (2015) |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs Galaxy J2 |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs A7000 Plus |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs Moto X Play Dual SIM |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs Galaxy J3 |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 mini |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 (2016) |
![]() | ![]() | Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 mini (2016) |
![]() | ![]() | Xperia Z5 Premium Dual vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Xperia Z5 Dual vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Xperia Z5 Compact vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Xperia Z5 vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Galaxy J1 vs Galaxy J1 Ace |