Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J2 hay HTC O2, Galaxy J2 vs HTC O2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J2 hay HTC O2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) Black
Giá: 3.100.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC O2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J2 (1 ý kiến)
anht401Với Samsung Galaxy J2, bạn sẽ không phải bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc hay kỉ niệm đáng nhớ nào cùng người thân và bạn bè. Máy có camera chính độ phân giải 5MP hỗ trợ đèn flash LED cùng các tính năng hiện đại cho chất lượng ảnh chụp sắc nét, rõ ràng, màu sắc tươi sáng. Trong khi đó, camera trước độ phân giải 2MP giúp bạn có những bức ảnh tự sướng thú vị cùng những cuộc gọi video call chất lượng cao. Hơn nữa, các ứng dụng biên tập ảnh từ hệ điều hành Android cũng giúp bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa hình...(3.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC O2 (2 ý kiến)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.284 ngày trước)
shophuong87HTC O2 thiết kế đẹp, màn hình cảm ứng lớn.(3.349 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
đại diện cho
Galaxy J2
vsHTC O2
đại diện cho
HTC O2
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng Quad-HDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước136 x 69 x 8.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ