Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J1 Ace (SM-J110H) White đại diện cho Galaxy J1 Ace | vs | Samsung Galaxy J1 (2016) SM-J120F (Global) Black đại diện cho Galaxy J1 (2016) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Mali-T720 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 2050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 68.2 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy J1 Ace vs Nexus 5 (2015) |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J2 |
Galaxy J1 Ace vs A7000 Plus |
Galaxy J1 Ace vs Moto X Play Dual SIM |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J3 |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 mini |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J1 mini (2016) |
Xperia Z5 Premium Dual vs Galaxy J1 Ace |
Xperia Z5 Dual vs Galaxy J1 Ace |
Xperia Z5 Premium vs Galaxy J1 Ace |
Xperia Z5 Compact vs Galaxy J1 Ace |
Xperia Z5 vs Galaxy J1 Ace |
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy J1 Ace |
iPhone 6 vs Galaxy J1 Ace |
Galaxy J1 vs Galaxy J1 Ace |
Galaxy J1 (2016) vs Redmi Note 3 Pro |
Galaxy J1 (2016) vs Galaxy J7 (2016) |
Galaxy J1 (2016) vs Galaxy J5 (2016) |
Galaxy J1 (2016) vs Asus Pegasus 5000 |
Galaxy J1 (2016) vs Galaxy J1 mini (2016) |
Galaxy J1 mini vs Galaxy J1 (2016) |
Galaxy J3 vs Galaxy J1 (2016) |
Galaxy On7 vs Galaxy J1 (2016) |
Galaxy On5 vs Galaxy J1 (2016) |
Galaxy J1 vs Galaxy J1 (2016) |
Vibe X3 vs Galaxy J1 (2016) |