Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J1 Ace hay Moto X Play Dual SIM, Galaxy J1 Ace vs Moto X Play Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J1 Ace hay Moto X Play Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy J1 Ace
( 0 người chọn )
vs
Moto X Play Dual SIM
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Galaxy J1 Ace
Moto X Play Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J1 Ace (SM-J110H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy J1 Ace (SM-J110H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Motorola Moto X Play Dual SIM 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Play Dual SIM 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J1 Ace (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Moto X Play Dual SIM (1 ý kiến)
shophuong87Moto X Play Dual SIM màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.314 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J1 Ace (SM-J110H) White
đại diện cho
Galaxy J1 Ace
vsMotorola Moto X Play Dual SIM 32GB White
đại diện cho
Moto X Play Dual SIM
H
Hãng sản xuấtSamsungvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Water repellant nano-coating (IP52 certified)
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, auto-HDR
- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng122gvs169gTrọng lượng
Kích thước129 x 68.2 x 8.9 mmvs148 x 75 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ