Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J2 hay LG V10, Galaxy J2 vs LG V10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J2 hay LG V10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) Black
Giá: 3.100.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J2 (1 ý kiến)
anht401Được trang bị bộ vi xử lý bốn nhân xung nhịp 1.3GHz đi kèm bộ nhớ RAM 1GB, Samsung Galaxy J2 cho tốc độ xử lý và sức mạnh gấp đôi đàn anh Galaxy J1. Với cấu hình này, máy có thể chạy trơn tru tất cả thao tác từ đơn giản như lướt web, đọc báo đến việc phát video hay chơi các game 3D. Đồng thời, việc chạy các chương trình đa nhiệm cũng sẽ hiệu quả và dễ dàng hơn.(3.285 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG V10 (3 ý kiến)
xedienxinThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.287 ngày trước)
tuanhoangdigitalThiết kế em này đẹp quá, tính năng, ứng dụng dùng cũng phê nữa (3.311 ngày trước)
huongtra2015kiểu dáng đẹp và sang trọng, lịch lãm , giá cả tốt thích hợp cho dân văn phòng,(3.311 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
đại diện cho
Galaxy J2
vsLG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
đại diện cho
LG V10
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8992 Snapdragon 808Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5Megapixel DuoCamera trước
Camera sau5Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs192gTrọng lượng
Kích thước136 x 69 x 8.3 mmvs159.6 x 79.3 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ