Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.100.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J2 (1 ý kiến)
anht401Được trang bị bộ vi xử lý bốn nhân xung nhịp 1.3GHz đi kèm bộ nhớ RAM 1GB, Samsung Galaxy J2 cho tốc độ xử lý và sức mạnh gấp đôi đàn anh Galaxy J1. Với cấu hình này, máy có thể chạy trơn tru tất cả thao tác từ đơn giản như lướt web, đọc báo đến việc phát video hay chơi các game 3D. Đồng thời, việc chạy các chương trình đa nhiệm cũng sẽ hiệu quả và dễ dàng hơn.(3.285 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn LG V10 (3 ý kiến)
xedienxinThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.287 ngày trước)
tuanhoangdigitalThiết kế em này đẹp quá, tính năng, ứng dụng dùng cũng phê nữa (3.311 ngày trước)
huongtra2015kiểu dáng đẹp và sang trọng, lịch lãm , giá cả tốt thích hợp cho dân văn phòng,(3.311 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White đại diện cho Galaxy J2 | vs | LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T đại diện cho LG V10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720 | vs | Adreno 418 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel Duo | Camera trước | ||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 192g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136 x 69 x 8.3 mm | vs | 159.6 x 79.3 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy J2 vs A7000 Plus |
Galaxy J2 vs Moto X Play Dual SIM |
Galaxy J2 vs LG H740 |
Galaxy J2 vs LG Class (LG-F620S) |
Galaxy J2 vs One E9 Dual Sim |
Galaxy J2 vs HTC O2 |
Nexus 5 (2015) vs Galaxy J2 |
Galaxy J1 Ace vs Galaxy J2 |
Xperia Z5 vs Galaxy J2 |
iPhone 6 vs Galaxy J2 |
LG V10 vs LG H740 |
LG V10 vs Lenovo A1000 |
LG V10 vs Alcatel OneTouch Fierce XL |
LG V10 vs LG Class (LG-F620S) |
LG V10 vs One E9 Dual Sim |
LG V10 vs HTC O2 |
LG V10 vs Galaxy S7 |
LG V10 vs Galaxy S7 Plus |
LG V10 vs Galaxy S7 Edge |
LG V10 vs Galaxy S7 Mini |
LG V10 vs LG V10 Dual sim |
LG V10 vs LG K5 |
LG Class vs LG V10 |
Oppo R7s vs LG V10 |