Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J2 hay LG Class (LG-F620S), Galaxy J2 vs LG Class (LG-F620S)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J2 hay LG Class (LG-F620S) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) Black
Giá: 3.100.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG Class (LG-F620S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J2 (1 ý kiến)
anht401Ngoài kết nối 2G và 3G truyền thống trên các smartphone, Samsung Galaxy J2 còn có khả năng hỗ trợ chuẩn kết nối 4G LTE, mang đến cho người dùng cơ hội trải nghiệm internet di động tốc độ cao khi mạng 4G được chính thức triển khai tại Việt Nam.(3.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Class (LG-F620S) (2 ý kiến)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.422 ngày trước)
shophuong87LG Class (LG-F620S) thiết kế nỏi bật hơn.(3.486 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J2 (SM-J200F) White
đại diện cho
Galaxy J2
vsLG Class (LG-F620S) Silver
đại diện cho
LG Class (LG-F620S)
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2050mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs147gTrọng lượng
Kích thước136 x 69 x 8.3 mmvs142 x 71,8 x 7,4 mmKích thước
D

Đối thủ