Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honor 4A hay Nexus 6P, Honor 4A vs Nexus 6P

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honor 4A hay Nexus 6P đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor 4A Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor 4A Black
đại diện cho
Honor 4A
vsHuawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
đại diện cho
Nexus 6P
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A7 (1.1 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.55 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 304vsAdreno 430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- DivX/MP4/H.265 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Po 3450mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs178gTrọng lượng
Kích thước143.5 x 72.1 x 8.5 mmvs159.3 x 77.8 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ