Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus 6P hay Liquid Z520, Nexus 6P vs Liquid Z520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus 6P hay Liquid Z520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Liquid Z520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z520 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus 6P (1 ý kiến)
shophuong87Nexus 6 (2015) có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z520 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
đại diện cho
Nexus 6P
vsAcer Liquid Z520 White
đại diện cho
Liquid Z520
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsAcerHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.55 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs400 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 3450mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng178gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước159.3 x 77.8 x 7.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ