Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2 Deluxe ZE551ML hay Honor 4A, Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Honor 4A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2 Deluxe ZE551ML hay Honor 4A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Honor 4A
( 0 người chọn )
1
0
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML
Honor 4A

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 128GB (Quad-core 1.8 GHz) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 128GB (Quad-core 1.8 GHz) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 128GB (Quad-core 2.3 GHz) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 128GB (Quad-core 2.3 GHz) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 64GB (Quad-core 1.8 GHz) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 64GB (Quad-core 1.8 GHz) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 64GB (Quad-core 2.3 GHz) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 64GB (Quad-core 2.3 GHz) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 256GB (Quad-core 1.8 GHz) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 256GB (Quad-core 1.8 GHz) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 256GB (Quad-core 2.3 GHz) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 256GB (Quad-core 2.3 GHz) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 4A Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone 2 Deluxe ZE551ML (1 ý kiến)
shophuong87Zenfone 2 Deluxe ZE551ML mặt lưng thiết kế độc đáo.(3.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Honor 4A (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2 Deluxe ZE551ML 64GB (Quad-core 2.3 GHz) White
đại diện cho
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML
vsHuawei Honor 4A Black
đại diện cho
Honor 4A
H
Hãng sản xuấtAsusvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevsARM Cortex A7 (1.1 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6430vsAdreno 304Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 40 min
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- DivX/MP4/H.265 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.5 x 77.2 x 10.9 mmvs143.5 x 72.1 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ