Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Honor 4A (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Mate 7S (1 ý kiến)

shophuong87Huawei Mate 7S Camera chụp ảnh đẹp hơn.(3.510 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Honor 4A Black đại diện cho Honor 4A | vs | Huawei Mate 7S đại diện cho Huawei Mate 7S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.1 GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 304 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - DivX/MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 72.1 x 8.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Honor 4A vs Nexus 6P | ![]() | ![]() |
Honor 4A vs Huawei G8 | ![]() | ![]() |
Honor 4A vs Honor 7i | ![]() | ![]() |
Honor 4A vs Huawei Mate S | ![]() | ![]() |
Zenfone Go ZC500TG vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2E vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 ZE551ML vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Honor 4A | ![]() | ![]() |