Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus 6P hay Honor 7i, Nexus 6P vs Honor 7i

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus 6P hay Honor 7i đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i (ATH-AL00) 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i (ATH-AL00) 32GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
đại diện cho
Nexus 6P
vsHuawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) Gold
đại diện cho
Honor 7i
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.55 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
vsThiết kế camera dạng trượt.
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.265 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3450mAhvsLi-Po 3100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng178gvs160gTrọng lượng
Kích thước159.3 x 77.8 x 7.3 mmvs141.6 x 71.2 x 7.8 mmKích thước
D

Đối thủ