Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid Z530 hay Nexus 6P, Liquid Z530 vs Nexus 6P

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid Z530 hay Nexus 6P đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid Z530 8GB (1 GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 64GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Frost
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 128GB Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid Z530 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nexus 6P (1 ý kiến)
shophuong87Nexus 6 (2015) màn hình cảm ứng lớn 5.7inch.(3.310 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid Z530 8GB (1 GB RAM) Black
đại diện cho
Liquid Z530
vsHuawei Nexus 6P (Google Nexus 6P) 32GB Aluminium
đại diện cho
Nexus 6P
H
Hãng sản xuấtAcervsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.55 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/AAC/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Po 3450mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng145gvs178gTrọng lượng
Kích thước144 x 70.3 x 8.9 mmvs159.3 x 77.8 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ