Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 1209 (6 ý kiến)
admleotopsử dụng lâu hết pin. không ngại va đập mạnh(3.463 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế sang trọng, pin xài tốt và giá cả hợp lý(3.725 ngày trước)
hangthanhly90nokia 1209 nhỏ gọn, tiện sử dụng, giá thành vừa phải hợp túi tiền của người tiêu dùng(3.866 ngày trước)
purplerain0306gia thanh re, kieu dang nho hon(4.232 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng hơn, có bộ xử lý đồ họa tốt, kiểu dáng đẹp, giá thành cũng không quá đắt. dung lượng pin cao, thời gian chờ nhiều hơn(4.330 ngày trước)
mynrabbitNokia 1209 nhỏ, gọn hơn Nokia 1616.(4.345 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 1616 (1 ý kiến)
hakute6phù hợp mọi lứa tuổi.nếu mua tôi vẫn thích(3.705 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 1209 đại diện cho Nokia 1209 | vs | Nokia 1616 Black đại diện cho Nokia 1616 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | ||||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Không có | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 351mm | vs | 24.4kg | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.4inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 96 x 98pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Từ điển T9 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Flashlight | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 700mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 80g | vs | 78.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102 x 44.1 x 17.5 mm | vs | 107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 cc | Kích thước | |||||
D |