Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 1209 hay Nokia 1616, Nokia 1209 vs Nokia 1616

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 1209 hay Nokia 1616 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 1209
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 1616 Black
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia 1616 Dark Blue
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia 1616 Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia 1616 Dark Red
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 1209 (6 ý kiến)
admleotopsử dụng lâu hết pin. không ngại va đập mạnh(3.463 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế sang trọng, pin xài tốt và giá cả hợp lý(3.725 ngày trước)
hangthanhly90nokia 1209 nhỏ gọn, tiện sử dụng, giá thành vừa phải hợp túi tiền của người tiêu dùng(3.866 ngày trước)
purplerain0306gia thanh re, kieu dang nho hon(4.232 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng hơn, có bộ xử lý đồ họa tốt, kiểu dáng đẹp, giá thành cũng không quá đắt. dung lượng pin cao, thời gian chờ nhiều hơn(4.330 ngày trước)
mynrabbitNokia 1209 nhỏ, gọn hơn Nokia 1616.(4.345 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 1616 (1 ý kiến)
hakute6phù hợp mọi lứa tuổi.nếu mua tôi vẫn thích(3.705 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 1209
đại diện cho
Nokia 1209
vsNokia 1616 Black
đại diện cho
Nokia 1616
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhKhông cóvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ351mmvs24.4kgBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.4inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình96 x 98pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Từ điển T9
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvs- FlashlightTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 700mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng80gvs78.5gTrọng lượng
Kích thước102 x 44.1 x 17.5 mmvs107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 ccKích thước
D

Đối thủ