Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 1616 (1 ý kiến)

dailydaumo1kiểu dáng đẹp hơn, bàn phím dễ sử dụng hơn(4.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 109 (4 ý kiến)

hoccodon6man hinh sac net, phong cach hien dai(3.848 ngày trước)

hakute6kiểu dáng đẹp , hết ý luôn nếu có điều kiện thì nên chọn(3.960 ngày trước)

trangnguyen6co nhieu chuc nang hon, co hai sim rat tien loi(4.167 ngày trước)

purplerain0306giá chỉ đắt hơn một chút mà thêm bao nhiêu chức năng, lại còn nhét dc 2 sim nữa!(4.366 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 1616 Black đại diện cho Nokia 1616 | vs | Nokia 109 Black đại diện cho Nokia 109 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 24.4kg | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flashlight | vs | - SNS applications
- MP3/WAV/WMA/AAC player - WMV/H.263 player - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 78.5g | vs | 77g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 cc | vs | 110 x 46 x 14.8 mm | Kích thước | |||||
D |