Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy S6 Active hay Samsung Galaxy A9, Samsung Galaxy S6 Active vs Samsung Galaxy A9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy S6 Active hay Samsung Galaxy A9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy S6 Active
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy A9
( 0 người chọn )
2
0
Samsung Galaxy S6 Active
Samsung Galaxy A9

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S6 Active (SM-G890) Blue for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A9 (2016) SM-A9000 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S6 Active (2 ý kiến)
shophuong87Samsung Galaxy S6 Active thiết kế đẹp, hầm hố.(3.229 ngày trước)
LanHuong1989Samsung Galaxy S6 Active có camera chụp ảnh đẹp hơn.(3.402 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A9 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S6 Active (SM-G890) Blue for AT&T
đại diện cho
Samsung Galaxy S6 Active
vsSamsung Galaxy A9 (2016) SM-A9000 Pearl White
đại diện cho
Samsung Galaxy A9
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsAdreno 510Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.1inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs8MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Chống nước, chống bụi
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
- IP67 certified - dust and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- MIL-STD-810G certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
vs- Fast battery charging
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2550mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoại23giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng138gvs200gTrọng lượng
Kích thước143.5 x 70.6 x 6.9 mmvs161.7 x 80.9 x 7.4 mmKích thước
D

Đối thủ