Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MX5 Pro hay Meizu MX, MX5 Pro vs Meizu MX

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MX5 Pro hay Meizu MX đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MX5 Pro
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Meizu MX
( 0 người chọn )
1
0
MX5 Pro
Meizu MX

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu MX5 Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu MX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn MX5 Pro (1 ý kiến)
LanHuong1989MX5 Pro đẳng cấp, màn hình cam ứng lớn.(3.383 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Meizu MX (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu MX5 Pro
đại diện cho
MX5 Pro
vsMeizu MX
đại diện cho
Meizu MX
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs640 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Nhận diện vân tay
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch-sensitive controls
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
Pin4000mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs139gTrọng lượng
Kích thướcvs121.1 x 63.3 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ