Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung C3322 hay Metro 3752, Samsung C3322 vs Metro 3752

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung C3322 hay Metro 3752 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung C3322 (Samsung C3322 DUOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3750 (Samsung Metro 3752)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung C3322 (2 ý kiến)
hoccodon6tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười.(3.687 ngày trước)
vuvanhien1dùng máy này vì có bộ nhớ hơi cao hơn mmoott chút(4.400 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Metro 3752 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung C3322 (Samsung C3322 DUOS)
đại diện cho
Samsung C3322
vsSamsung C3750 (Samsung Metro 3752)
đại diện cho
Metro 3752
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong45MBvs37MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS integrationvs- SNS integration
- Google Search
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvs89gTrọng lượng
Kích thước114 x 48 x 13.9 mmvs98 x 49 x 15.4 mmKích thước
D

Đối thủ