Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Ch@t 335 (Samsung S3350 / Samsung S3353) White đại diện cho Ch@t 335 | vs | Samsung Ch@t 222 (Samsung E2222/ Samsung Chat 222) Black đại diện cho Ch@t 222 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Máy tính | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 220 x 176pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 60MB | vs | 43MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Optical trackpad - QWERTY keyboard - Stereo FM radio with RDS; FM recording | vs | - QWERTY keyboard
- DNSe sound enhancement - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 92g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.2 x 61.2 x 12 mm | vs | 109.5 x 61.3 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Samsung Ch@t 335 Wi-Fi là mẫu điện thoại lý tưởng cho những ai ưa chuộng bàn phím Qwerty, muốn sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp, đồng thời thích kết nối bạn bè qua những trang mạng xã hội, chat và email.(4.650 ngày trước)