Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Grand S II hay Alcatel One Touch Flash Plus, ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Grand S II hay Alcatel One Touch Flash Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Grand S II
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel One Touch Flash Plus
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
4
3
ZTE Grand S II
Alcatel One Touch Flash Plus

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Grand S II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Flash Plus Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Alcatel One Touch Flash Plus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Grand S II (3 ý kiến)
muabui1210Máy cấu hình ngang nhau,nhung minh thich dong nay hon(3.339 ngày trước)
nguyen_nghiaMáy cấu hình ngang nhau,nhung minh thich dong nay hon(3.441 ngày trước)
ChanhyMàn hình hiển thị tốt hơn nhờ độ phân giải cao hơn(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash Plus (3 ý kiến)
smileshop102xem phim cực đã.Rất thích hợp với những bạn thích xem phim(3.375 ngày trước)
huongmuahe16Màn hình chuẩn, độ nét cao, lướt web nhanh, dung lượng bộ nhớ cao, pin bền(3.467 ngày trước)
DogiadungnhatbanĐộ phân giải màn hình nét, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.467 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Grand S II
đại diện cho
ZTE Grand S II
vsAlcatel One Touch Flash Plus Black
đại diện cho
Alcatel One Touch Flash Plus
H
Hãng sản xuấtZTEvsAlcatelHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1.5 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs147gTrọng lượng
Kích thướcvs152.3 x 76.4 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ