Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn ZTE Grand S II (3 ý kiến)

muabui1210Máy cấu hình ngang nhau,nhung minh thich dong nay hon(3.519 ngày trước)

nguyen_nghiaMáy cấu hình ngang nhau,nhung minh thich dong nay hon(3.621 ngày trước)

ChanhyMàn hình hiển thị tốt hơn nhờ độ phân giải cao hơn(3.649 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash Plus (3 ý kiến)

smileshop102xem phim cực đã.Rất thích hợp với những bạn thích xem phim(3.555 ngày trước)

huongmuahe16Màn hình chuẩn, độ nét cao, lướt web nhanh, dung lượng bộ nhớ cao, pin bền(3.647 ngày trước)

DogiadungnhatbanĐộ phân giải màn hình nét, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.647 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Grand S II đại diện cho ZTE Grand S II | vs | Alcatel One Touch Flash Plus Black đại diện cho Alcatel One Touch Flash Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 152.3 x 76.4 x 8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ZTE Grand S II vs ZTE Star 1 | ![]() | ![]() |
ZTE Grand S II vs ZTE Grand X Max+ | ![]() | ![]() |
ZTE Grand S II vs ZTE Grand X Max | ![]() | ![]() |
ZTE Grand S II vs ZTE Blade S6 | ![]() | ![]() |
ZTE Grand S II vs ZTE V5 Lux | ![]() | ![]() |
ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |