Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel One Touch Flash Plus hay Oppo Joy Plus, Alcatel One Touch Flash Plus vs Oppo Joy Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel One Touch Flash Plus hay Oppo Joy Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel One Touch Flash Plus
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Oppo Joy Plus
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
3
3
Alcatel One Touch Flash Plus
Oppo Joy Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Flash Plus Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Alcatel One Touch Flash Plus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Joy Plus R1011 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo Joy Plus R1011 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash Plus (2 ý kiến)
nguyen_nghiaMàng hình 5.5inch tốt và độ phân giải cao hơn(3.395 ngày trước)
lopforever1990Máy có thiết kế đẹp hơn, cấu hình cao hơn(3.415 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Joy Plus (2 ý kiến)
muabui1210trang bị pin dung lượng lớn hơn.(3.292 ngày trước)
smileshop102trang bị pin dung lượng lớn hơn..........(3.328 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Flash Plus Black
đại diện cho
Alcatel One Touch Flash Plus
vsOppo Joy Plus R1011 Blue
đại diện cho
Oppo Joy Plus
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsOppoHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 3500mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng147gvs125gTrọng lượng
Kích thước152.3 x 76.4 x 8 mmvs124 x 63 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ