Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo S860 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One M8s (1 ý kiến)
pntan96Cơ bản là em này đẹp hơn nhiều(3.524 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo S860 đại diện cho Lenovo S860 | vs | HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray EMEA Version đại diện cho HTC One M8s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A57 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Po 2840mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 190g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 149.5 x 77 x 10.3 mm | vs | 146.4 x 70.6 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo S860 vs Masstel M315 |
Lenovo S860 vs MASSTEL M500 |
Lenovo S860 vs Micromax Yu Yureka |
Lenovo S860 vs Lenovo A6000 |
Lenovo S860 vs Lenovo S660 |
Lenovo S860 vs Xiaomi Redmi 2A |
Lenovo S860 vs Lenovo A5000 |
Lenovo S860 vs Lenovo A1900 |
Lenovo S860 vs Lenovo A5860 |
Micromax A90s vs Lenovo S860 |
Micromax Canvas Hue vs Lenovo S860 |
Samsung Galaxy Note 3 vs Lenovo S860 |
HTC One M8 vs Lenovo S860 |
Xperia Z2 vs Lenovo S860 |
Nexus 5 vs Lenovo S860 |
iPhone 5S vs Lenovo S860 |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 3 |
HTC One M8s vs HTC One M9+ |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC One M8s vs Xolo Prime |
HTC One M8s vs Lenovo A7000 |
HTC One M8s vs Xolo LT2000 |
HTC One M8s vs Xolo Q1000 Opus 2 |
HTC One M8s vs Xolo Q1000s Plus |
HTC One M8s vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
HTC One M8s vs HTC One ME |
Samsung Galaxy Note 3 vs HTC One M8s |
HTC One M8 vs HTC One M8s |
Xperia Z2 vs HTC One M8s |
Nexus 5 vs HTC One M8s |
iPhone 5S vs HTC One M8s |
HTC One M9 vs HTC One M8s |
HTC One (M8) vs HTC One M8s |
HTC One E9+ vs HTC One M8s |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s |
Asus Zenfone 6 vs HTC One M8s |
LG G2 Lite vs HTC One M8s |
LG G2 vs HTC One M8s |
HTC One vs HTC One M8s |
HTC One SV vs HTC One M8s |
HTC One SU vs HTC One M8s |
HTC One SC vs HTC One M8s |
HTC One ST vs HTC One M8s |
HTC One VX vs HTC One M8s |
HTC One X+ vs HTC One M8s |
HTC One XL vs HTC One M8s |
HTC One S vs HTC One M8s |
HTC One X vs HTC One M8s |
HTC One V vs HTC One M8s |