Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo S860 hay MASSTEL M500, Lenovo S860 vs MASSTEL M500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo S860 hay MASSTEL M500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo S860
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MASSTEL M500
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo S860
MASSTEL M500

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S860
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo S860 (1 ý kiến)
quanguefafifaPin quá trâu, cấu hình mạnh, xài ổn định, giá tầm trung, quá tốt cho những teen như tôi(3.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MASSTEL M500 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S860
đại diện cho
Lenovo S860
vsMasstel M500
đại diện cho
MASSTEL M500
H
Hãng sản xuấtLenovovsMasstelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vs- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Document viewer/editor(Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• UMTS 2100
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-PovsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng190gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước149.5 x 77 x 10.3 mmvs148 x 77.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ