Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One M8s (1 ý kiến)
anht401kiểu dáng đẹp hơn, tính năng ổn định hơn(3.406 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A7000 (3 ý kiến)
anht405Được trang bị màn hình 5.5 inch IPS LCD, độ phân giải là 1280 x 720 px, màn hình của Lenovo A7000 có góc nhìn rộng đến 178 độ, rất thích hợp với việc xem phim cùng bạn bè hoặc chia sẻ mọi thứ cùng mọi người xung quanh. Độ phân giải có thể dễ dàng chấp nhận với mức giá của nó, với kích thước 5.5 inch bạn có một không gian rất rộng để có thể xem phim, lướt web, chơi game thỏa thích, thoải mái cho mắt khi sử dụng trong thời gian dài.(3.406 ngày trước)
Mở rộng
maoxinvn68Pin bền hơn, giá thành hợp lí hơn. dễ dàng sử dụng hơn(3.447 ngày trước)
lopforever1991Mình thích con này hơn, nhìn hiện đại hơn(3.480 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray EMEA Version đại diện cho HTC One M8s | vs | Lenovo A7000 Onyx Black đại diện cho Lenovo A7000 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A57 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Lenovo Vibe - Dolby Atmos | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2840mAh | vs | Li-Po 2900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 40giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.4 x 70.6 x 9.6 mm | vs | 152.6 x 76.2 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One M8s vs Asus Zenfone 3 |
HTC One M8s vs HTC One M9+ |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC One M8s vs Xolo Prime |
HTC One M8s vs Xolo LT2000 |
HTC One M8s vs Xolo Q1000 Opus 2 |
HTC One M8s vs Xolo Q1000s Plus |
HTC One M8s vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
HTC One M8s vs HTC One ME |
Lenovo S860 vs HTC One M8s |
Samsung Galaxy Note 3 vs HTC One M8s |
HTC One M8 vs HTC One M8s |
Xperia Z2 vs HTC One M8s |
Nexus 5 vs HTC One M8s |
iPhone 5S vs HTC One M8s |
HTC One M9 vs HTC One M8s |
HTC One (M8) vs HTC One M8s |
HTC One E9+ vs HTC One M8s |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s |
Asus Zenfone 6 vs HTC One M8s |
LG G2 Lite vs HTC One M8s |
LG G2 vs HTC One M8s |
HTC One vs HTC One M8s |
HTC One SV vs HTC One M8s |
HTC One SU vs HTC One M8s |
HTC One SC vs HTC One M8s |
HTC One ST vs HTC One M8s |
HTC One VX vs HTC One M8s |
HTC One X+ vs HTC One M8s |
HTC One XL vs HTC One M8s |
HTC One S vs HTC One M8s |
HTC One X vs HTC One M8s |
HTC One V vs HTC One M8s |