Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Vivo Air (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02bộ nhớ trong cao hơn nhưng bù lại camera lại kem hơn chút(3.386 ngày trước)
xedienhanoimới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.533 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Studio 5.0 HD LTE (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Vivo Air Black đại diện cho BLU Vivo Air | vs | BLU Studio 5.0 HD LTE Black đại diện cho BLU Studio 5.0 HD LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 672giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 97g | vs | 164g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.8 x 67.4 x 5.1 mm | vs | 145.7 x 72 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Vivo Air vs BLU Studio 6.0 LTE |
BLU Vivo Air vs BLU Selfie |
BLU Vivo Air vs BLU Sport 4.5 |
BLU Studio X Plus vs BLU Vivo Air |
BLU Studio X vs BLU Vivo Air |
BLU Studio G vs BLU Vivo Air |
BLU Studio Energy vs BLU Vivo Air |
BLU Life One XL vs BLU Vivo Air |
Dash Music JR vs BLU Vivo Air |
BLU Studio 5.0 HD LTE vs Blu Studio 5.5 K |
BLU Studio 5.0 HD LTE vs BLU Win HD LTE |
BLU Studio 5.0 HD LTE vs BLU Win HD |
BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
BLU Studio X Plus vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
BLU Studio X vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
BLU Studio G vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
Lumia 635 vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
iPhone 5 vs BLU Studio 5.0 HD LTE |