Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Vivo Air hay BLU Selfie, BLU Vivo Air vs BLU Selfie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Vivo Air hay BLU Selfie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Vivo Air
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Selfie
( 0 người chọn )
1
0
BLU Vivo Air
BLU Selfie

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Vivo Air Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Vivo Air White/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
BLU Selfie S470a Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470a Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470i Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Vivo Air (1 ý kiến)
lopforever1990Nhìn thiết kế sang trọng hơn, đẹp hơn(3.446 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Selfie (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Vivo Air Black
đại diện cho
BLU Vivo Air
vsBLU Selfie S470a Black
đại diện cho
BLU Selfie
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ672giờvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng97gvs136gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 67.4 x 5.1 mmvs146 x 66.3 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ